Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin, máy tính, điện thoại

Tiengtrunghanoi.net xin gửi đến các bạn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công nghệ thông tin, máy tính và điện thoại. Đây là những từ rất phổ biến và thông dụng trong đời sống của chúng ta. Với những bạn kinh doanh các sản phẩm điện tử, máy tính, linh phụ kiện điện thoại của Trung Quốc thì đây chính là một tài liệu vô cùng hữu ích.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin, máy tính, điện thoại


Chúng tôi đã sưu tầm được 53 từ vựng về chủ đề công nghệ thông tin chủ yếu về máy tính và điện thoại, xin gửi đến các bạn như sau.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin

1. 蓝牙 (lányá) Bluetooth
2. 萤幕 (yíngmù) Màn hình (monitor)
3. 安装 (Ānzhuāng) Cài đặt (setup, install)
4. 比特 (bite) Bit
5. 笔记本 (bǐjìběn) notebook
6. 壁纸 (bìzhǐ) Hình nền (wall paper)
7. 表格 (biǎogé) Bảng
8. 博客 (bókè) Blog
9. 作业系统 (zuòyè xìtǒng) Hệ điều hành
10. 程式 (Chéngshì) Chương trình
11. 程式员(chéngshì yuán) Lập trình viên
12. 磁轨 (cídào) Track
13. 磁片 (cipian) Đĩa từ
14. 存档 (cundang) Lưu (save)
15. 列印 (dǎyìn) In
17. 导出 (dǎochū) Export
18. 导入 (dǎorù) Import
19. 登录 (dēnglù) Đăng nhập
20. 电视盒 (diànshìhé) TV box
21. 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng) Hòm thư điện tử
22. 对话方块 (duìhuà fāngkuài) Hộp thoại (dialog box)
23. 数据机 (shùjù jī) Modem
24. 伺服器(sìfú qì) máy chủ
25. 复制 (fùzhì) Copy
26. 格式化 (géshìhuà) Format
27. 更新 (gēngxīn) Cập nhật (update)
28. 工具 (gōngjù) Công cụ (tool)
29. 光学滑鼠 (guāngxué huá shǔ) Chuột quang

30. 无线滑鼠(wúxiàn huá shǔ) chuột không dây
31. 回收站 (huíshōuzhàn) Thùng rác
32. 启动 (jīhuó) Kích hoạt
33. 寄生虫 (jìshēngchóng) Spam
34. 间谍软体 (jiàndié ruǎnjiàn) Phần mềm gián điệp
35. 剪切 (jiǎnqiè) cut
36. 键盘 (jiànpán) Bàn phím(keyboard)
37. 介面 (jièmiàn) giao diện
38. 开源码 (kāiyuánmǎ) Mã nguồn mở
39. 控制台 (kòngzhì tái) control panel . Bảng điều khiển
40. 快捷 (kuàijié) Short cut
41. 垃圾文件 (lājī wénjiàn) File rác
42. 离线 (líxiàn) Offline, ngoại tuyến
43. 连接 (liánjiē) Connect
44. 配置 (pèizhì) Cấu hình
45 . 萤幕保护装置 (yíngmù bǎohù zhuāngzhì) Bảo vệ màn hình
56. 破解 (pòjiě) Bẻ khóa (crack)
47. 驱动器 (qūdòngqì) ổ đĩa
48. 软件 (ruǎnjiàn) Phần mềm
49.应用程式(Yìngyòng chéngshì) ứng dụng
50.应用程式介面(yìngyòng chéngshì jièmiàn )Giao diện ứng dụng
51工程师(gōngchéngshī) kỹ sư
52.电脑(Diànnǎo)máy tính
53.手机(shǒujī) điện thoại

Các bạn đang theo dõi bài viết từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công nghệ thông tin, máy tính, điện thoại của chuyên mục từ vựng tiếng Trung thuộc website tiengtrunghanoi.net

Nhận xét